Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
混战


[hùnzhàn]
hỗn chiến; trận hỗn chiến; giao chiến; đánh nhau lộn xộn。目标不明或对象常变的战争或战斗。
军阀混战
trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
一场混战
một trận hỗn chiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.