|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
混合
![](img/dict/02C013DD.png) | [hùnhé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hỗn hợp; trộn; nhào; phối hợp。搀杂在一起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 男女混合双打。 | | đánh đôi nam nữ phối hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoà vào nhau; pha trộn (không có phản ứng hoá học.)。两种或两种以上的物质搀和在一起,相互间不发生化学反应,各自保持原有的化学性质。 |
|
|
|
|