Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
混合


[hùnhé]
1. hỗn hợp; trộn; nhào; phối hợp。搀杂在一起。
男女混合双打。
đánh đôi nam nữ phối hợp
2. hoà vào nhau; pha trộn (không có phản ứng hoá học.)。两种或两种以上的物质搀和在一起,相互间不发生化学反应,各自保持原有的化学性质。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.