Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hún]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: HỖN
đục; hồ đồ; đần độn。同'浑'1.,2.。
Ghi chú: 另见hùn
Từ ghép:
混蛋 ; 混球儿 ; 混水摸鱼
[hùn]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: HỖN, HỒN
1. trộn lẫn; pha lẫn。搀杂。
混合
trộn lẫn; trộn với nhau
混为一谈。
nói nhập làm một
2. bưng bít; giả mạo。蒙混。
Ghi chú: 另见hún
Từ ghép:
混充 ; 混沌 ; 混纺 ; 混合 ; 混合面儿 ; 混合物 ; 混混儿 ; 混迹 ; 混交 ; 混乱 ; 混凝土 ; 混世魔王 ; 混事 ; 混同 ; 混为一谈 ; 混淆 ; 混血儿 ; 混一 ; 混杂 ; 混战 ; 混账 ; 混浊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.