|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
混
![](img/dict/02C013DD.png) | [hún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỖN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đục; hồ đồ; đần độn。同'浑'1.,2.。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hùn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 混蛋 ; 混球儿 ; 混水摸鱼 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỖN, HỒN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trộn lẫn; pha lẫn。搀杂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 混合 | | trộn lẫn; trộn với nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 混为一谈。 | | nói nhập làm một | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bưng bít; giả mạo。蒙混。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hún | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 混充 ; 混沌 ; 混纺 ; 混合 ; 混合面儿 ; 混合物 ; 混混儿 ; 混迹 ; 混交 ; 混乱 ; 混凝土 ; 混世魔王 ; 混事 ; 混同 ; 混为一谈 ; 混淆 ; 混血儿 ; 混一 ; 混杂 ; 混战 ; 混账 ; 混浊 |
|
|
|
|