Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深重


[shēnzhòng]
nặng nề; nghiêm trọng; trầm trọng。(罪孽、灾难、危机、苦闷等)程度高。
罪孽深重。
nghiệp chướng nặng nề.
殖民统治带给非洲各族人民十分深重的灾难。
thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.