|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深重
![](img/dict/02C013DD.png) | [shēnzhòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nặng nề; nghiêm trọng; trầm trọng。(罪孽、灾难、危机、苦闷等)程度高。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 罪孽深重。 | | nghiệp chướng nặng nề. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殖民统治带给非洲各族人民十分深重的灾难。 | | thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi. |
|
|
|
|