|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深重
| [shēnzhòng] | | | nặng nề; nghiêm trọng; trầm trọng。(罪孽、灾难、危机、苦闷等)程度高。 | | | 罪孽深重。 | | nghiệp chướng nặng nề. | | | 殖民统治带给非洲各族人民十分深重的灾难。 | | thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi. |
|
|
|
|