Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深造


[shēnzào]
đào tạo sâu; chuyên sâu; học thêm。进一步学习以达到更高的程度。
他被送到英国剑桥大学深造。
Ông ấy được cử đi học thêm ở trường đại học Cambridge Anh Quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.