Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深浅


[shēnqiǎn]
1. nông sâu。深浅的程度。
你去打听一下这里河水的深浅,能不能蹚水过去。
anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
2. mức độ。比喻分寸。
说话没深浅。
nói năng không có mức độ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.