|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深沉
 | [shēnchén] | | |  | 1. sâu lắng; lắng sâu。形容程度深。 | | |  | 暮色深沉。 | | | cảnh chiều sâu lắng. | | |  | 深沉的夜。 | | | đêm lắng sâu. | | |  | 深沉的哀悼。 | | | buồn thương sâu lắng. | | |  | 2. trầm lắng; nặng nề (âm thanh)。(声音)低沉。 | | |  | 铁镐碰着冻硬的土地。发出深沉的声响。 | | | cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề. | | |  | 3. kín đáo; âm thầm。思想感情不外露。 | | |  | 深沉的微笑。 | | | mỉm cười kín đáo. | | |  | 这人很深沉,不容易捉摸。 | | | người này rất kín đáo, khó hiểu. |
|
|
|
|