Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深沉


[shēnchén]
1. sâu lắng; lắng sâu。形容程度深。
暮色深沉。
cảnh chiều sâu lắng.
深沉的夜。
đêm lắng sâu.
深沉的哀悼。
buồn thương sâu lắng.
2. trầm lắng; nặng nề (âm thanh)。(声音)低沉。
铁镐碰着冻硬的土地。发出深沉的声响。
cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
3. kín đáo; âm thầm。思想感情不外露。
深沉的微笑。
mỉm cười kín đáo.
这人很深沉,不容易捉摸。
người này rất kín đáo, khó hiểu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.