Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深思


[shēnsī]
suy nghĩ sâu xa。深刻地思考。
好学深思。
học chăm nghĩ sâu.
深思熟虑。
suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.