Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深度


[shēndù]
1. chiều sâu; độ sâu。深浅的程度;向下或向里的距离。
测量河水的深度。
đo độ sâu nước sông.
2. mức độ (công tác, nhận thức)。(工作、认识)触及事物本质的程度。
对这个问题大家理解的深度不一致。
mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.
3. bề sâu。事物向更高阶段发展的程度。
向生产的深度和广度进军。
tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.