|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深度
 | [shēndù] | | |  | 1. chiều sâu; độ sâu。深浅的程度;向下或向里的距离。 | | |  | 测量河水的深度。 | | | đo độ sâu nước sông. | | |  | 2. mức độ (công tác, nhận thức)。(工作、认识)触及事物本质的程度。 | | |  | 对这个问题大家理解的深度不一致。 | | | mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau. | | |  | 3. bề sâu。事物向更高阶段发展的程度。 | | |  | 向生产的深度和广度进军。 | | | tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất. |
|
|
|
|