Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深居簡出


[shēnjūjiǎnchū]
Hán Việt: THÂM CƯ GIẢN XUẤT
ru rú xó bếp; ít giao du với bên ngoài; cấm cung trong nhà (châm biếm người ít ra ngoài tiếp xúc với xã hội.)。平日老在家里呆著,很少出門。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.