Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深厚


[shēnhòu]
1. nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm)。(感情)浓厚。
深厚的友谊。
tình hữu nghị nồng nàn.
2. vững chắc; vững vàng。(基础)坚实。
这一带是老根据地,群众基础非常深厚。
vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.