|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深厚
| [shēnhòu] | | | 1. nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm)。(感情)浓厚。 | | | 深厚的友谊。 | | tình hữu nghị nồng nàn. | | | 2. vững chắc; vững vàng。(基础)坚实。 | | | 这一带是老根据地,群众基础非常深厚。 | | vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc. |
|
|
|
|