Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深刻


[shēnkè]
1. sâu sắc。达到事情或问题的本质的。
深刻化。
trở nên sâu sắc.
这篇文章内容深刻,见解精辟。
bài văn này nội dung sâu sắc, kiến giải thấu đáo.
2. cảm thụ sâu; hiểu sâu。内心感受程度很大的。
印象深刻。
ấn tượng sâu.
深刻的体会。
hiểu sâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.