Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深入


[shēnrù]
1. thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu。透过外部、达到事物内部或中心。
领导干部深入下层。
cán bộ lãnh đạo đi thâm nhập cơ sở.
马克思主义深入人心。
chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
2. sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo。深刻;透彻。
深入地分析。
phân tích thấu đáo.
这个问题需要更深入的调查研究。
vấn đề này phải điều tra nghiên cứu thấu đáo hơn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.