|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
深入
![](img/dict/02C013DD.png) | [shēnrù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu。透过外部、达到事物内部或中心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 领导干部深入下层。 | | cán bộ lãnh đạo đi thâm nhập cơ sở. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 马克思主义深入人心。 | | chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo。深刻;透彻。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深入地分析。 | | phân tích thấu đáo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个问题需要更深入的调查研究。 | | vấn đề này phải điều tra nghiên cứu thấu đáo hơn. |
|
|
|
|