|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淫
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (婬、滛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yín] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DÂM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quá; nhiều quá。过多或过甚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淫雨 | | mưa dầm; mưa nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淫威 | | lạm dụng uy quyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phóng túng; bừa bãi; phóng đãng。放纵。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 骄奢淫逸 | | hoang dâm xa xỉ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乐而不淫,哀而不伤。 | | vui nhưng không phóng túng, buồn nhưng không đau đớn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dâm đãng; dâm loạn; dâm dật (quan hệ nam nữ bất chính)。 指不正当的男女关系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奸淫 | | gian dâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淫乱 | | dâm loạn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 淫荡 ; 淫秽 ; 淫乱 ; 淫威 ; 淫猥 ; 淫雨 ; 淫欲 |
|
|
|
|