Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淡薄


[dànbó]
1. mỏng; thưa; thưa thớt; tan (mây)。(云雾等)密度小。
浓雾渐渐地淡薄了。
sương mù dần dần tan đi.
2. nhạt; nhạt nhẽo (mùi vị)。(味道)不浓。
酒味淡薄
vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.
3. nhạt; nhạt nhẽo; phai nhạt; lợt phai; lợt lạt (tình cảm, cảm hứng)。(感情、兴趣等)不浓厚。
人情淡薄
nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.
他对象棋的兴趣逐渐淡薄。
hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
4. phai nhạt; mờ nhạt (ấn tượng)。(印象)因淡忘而模糊。
时间隔得太久,印象非常淡薄了。
thời gian đã lâu, những ấn tượng ấy vô cùng mờ nhạt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.