|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淡漠
![](img/dict/02C013DD.png) | [dànmò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lãnh đạm; lạnh nhạt; lạnh lùng; hờ hững。没有热情;冷淡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反应淡漠 | | phản ứng lạnh nhạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淡漠的神情 | | vẻ lạnh lùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phai nhạt; mờ nhạt (ký ức)。记忆不真切;印象淡薄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 十几年过去了,这件事在人们的记忆里已经淡漠了。 | | mười mất năm trôi qua, việc này đã phai nhạt trong ký ức của mọi người. |
|
|
|
|