Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淡漠


[dànmò]
1. lãnh đạm; lạnh nhạt; lạnh lùng; hờ hững。没有热情;冷淡。
反应淡漠
phản ứng lạnh nhạt
淡漠的神情
vẻ lạnh lùng
2. phai nhạt; mờ nhạt (ký ức)。记忆不真切;印象淡薄。
十几年过去了,这件事在人们的记忆里已经淡漠了。
mười mất năm trôi qua, việc này đã phai nhạt trong ký ức của mọi người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.