Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淡季


[dànjì]
mùa ế hàng; mùa kinh doanh không chạy; mùa ít khách; trái mùa。营业不旺盛的季节或某种东西出产少的季节(跟'旺季'相对)。
蔬菜淡季
rau quả trái mùa
旅游淡季
mùa ít khách du lịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.