Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淙淙


[cóngcóng]
róc rách; ríu rít; ùng ục; ồng ộc (từ tượng thanh, tiếng nước chảy)。象声词,流水的声音。
泉水淙淙。
nước suối róc rách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.