Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淘汰


[táotài]
đào thải; loại bỏ; sàng lọc。去坏的留好的;去掉不适合的,留下适合的。
淘汰旧产品
loại bỏ những sản phẩm cũ.
他在第二轮比赛中被淘汰。
anh ấy bị loại khỏi lần thi thứ hai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.