Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淘气


[táoqì]
1. nghịch; tinh nghịch。顽皮。
这孩子很聪明,就是有些淘气。
đứa bé này rất thông minh, nhưng hơi tinh nghịch.
这孩子淘起气来,净搞恶作剧。
đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.
2. trêu tức; chọc giận。生闲气;惹气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.