|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淘气
| [táoqì] | | | 1. nghịch; tinh nghịch。顽皮。 | | | 这孩子很聪明,就是有些淘气。 | | đứa bé này rất thông minh, nhưng hơi tinh nghịch. | | | 这孩子淘起气来,净搞恶作剧。 | | đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê. | | | 2. trêu tức; chọc giận。生闲气;惹气。 |
|
|
|
|