|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淘
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (掏) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [táo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÀO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vo; đãi。用器物盛颗粒状的东西,加水搅动,或放在水里簸动,使除去杂质。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淘米 | | vo gạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淘金 | | đãi vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đến chợ bán đồ cũ tìm mua đồ。到旧货市场寻觅购买。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淘旧书 | | đến chợ bán đồ cũ tìm mua sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khơi; vét。从深的地方舀出污水、泥沙、粪便等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淘井 | | khơi giếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淘缸 | | vét lu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淘茅厕 | | dọn chuồng xí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. hao phí。耗费。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淘神 | | hao phí tinh thần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. nghịch; tinh nghịch。顽皮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这孩子真淘! | | đứa bé này thật nghịch! | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见"掏"tāo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 淘换 ; 淘金 ; 淘箩 ; 淘气 ; 淘神 ; 淘汰 ; 淘汰赛 |
|
|
|
|