Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nào]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: NÁO
bùn nhão; vũng bùn。烂泥;泥坑。
泥淖。
bùn lầy.
Từ ghép:
淖尔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.