Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tǎng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: THẢNG
chảy xuống; chảy。 往下流。
淌血
chảy máu
淌眼泪
chảy nước mắt
天气太热,身上直淌汗。
trời nóng quá, người cứ chảy mồ hôi mãi.
木桶漏水,淌了一地。
cái thùng gỗ bị lủng, chảy nước ra đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.