|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淌
| [tǎng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: THẢNG | | | chảy xuống; chảy。 往下流。 | | | 淌血 | | chảy máu | | | 淌眼泪 | | chảy nước mắt | | | 天气太热,身上直淌汗。 | | trời nóng quá, người cứ chảy mồ hôi mãi. | | | 木桶漏水,淌了一地。 | | cái thùng gỗ bị lủng, chảy nước ra đất. |
|
|
|
|