|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淌
![](img/dict/02C013DD.png) | [tǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chảy xuống; chảy。 往下流。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淌血 | | chảy máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淌眼泪 | | chảy nước mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天气太热,身上直淌汗。 | | trời nóng quá, người cứ chảy mồ hôi mãi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 木桶漏水,淌了一地。 | | cái thùng gỗ bị lủng, chảy nước ra đất. |
|
|
|
|