Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淋漓


[línlí]
1. nhễ nhại; đầm đìa。形容湿淋淋往下滴。
大汗淋漓。
mồ hôi nhễ nhại.
墨迹淋漓。
vết mực loang lỗ.
鲜血淋漓。
máu me đầm đìa.
2. niềm vui tràn trề。形容畅快。
痛快淋漓。
vui sướng tràn trề.
淋漓尽致。
bài văn tinh tế sâu sắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.