|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淋漓
| [línlí] | | | 1. nhễ nhại; đầm đìa。形容湿淋淋往下滴。 | | | 大汗淋漓。 | | mồ hôi nhễ nhại. | | | 墨迹淋漓。 | | vết mực loang lỗ. | | | 鲜血淋漓。 | | máu me đầm đìa. | | | 2. niềm vui tràn trề。形容畅快。 | | | 痛快淋漓。 | | vui sướng tràn trề. | | | 淋漓尽致。 | | bài văn tinh tế sâu sắc. |
|
|
|
|