|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淀
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (澱) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [diàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lắng đọng; lắng。沉淀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉淀 | | bột lắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điện; hồ (tên đất)。浅的湖泊,多用于地名,如茶淀(在天津)、白洋淀(在河北)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 淀粉 ; 淀积 ; 淀积物 |
|
|
|
|