Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (澱)
[diàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐIỆN
1. lắng đọng; lắng。沉淀。
粉淀
bột lắng
2. điện; hồ (tên đất)。浅的湖泊,多用于地名,如茶淀(在天津)、白洋淀(在河北)。
Từ ghép:
淀粉 ; 淀积 ; 淀积物



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.