|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涵养
![](img/dict/02C013DD.png) | [hányǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tu dưỡng; hàm dưỡng; kềm chế; biết kềm chế; tiết chế (cảm xúc)。能控制情绪的功夫;修养2.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 很有涵养 | | biết kềm chế. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tích giữ; bảo tồn; giữ; trữ (nước)。蓄积并保持(水分等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用造林来涵养水源。 | | trồng rừng để giữ nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 改良土壤结构,涵养地力。 | | cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất. |
|
|
|
|