Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涵养


[hányǎng]
1. tu dưỡng; hàm dưỡng; kềm chế; biết kềm chế; tiết chế (cảm xúc)。能控制情绪的功夫;修养2.。
很有涵养
biết kềm chế.
2. tích giữ; bảo tồn; giữ; trữ (nước)。蓄积并保持(水分等)。
用造林来涵养水源。
trồng rừng để giữ nước.
改良土壤结构,涵养地力。
cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.