|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涵
| [hán] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: HÀM | | | 1. bao hàm; bao dung; kiềm chế。包含;包容。 | | | 涵养 | | tu dưỡng. | | | 海涵 | | rộng lượng; bao dung | | | 2. cái cống; cống; ống cống。指涵洞。 | | | 桥涵(桥和涵洞)。 | | cầu cống | | Từ ghép: | | | 涵洞 ; 涵盖 ; 涵管 ; 涵容 ; 涵蓄 ; 涵养 ; 涵义 ; 涵闸 |
|
|
|
|