Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
液化


[yèhuà]
1. hoá lỏng (do nhiệt độ xuống thấp hoặc gia tăng áp lực mà thể khí biến thành thể lỏng gọi là hoá lỏng)。气体因温度降低或压力增加而变成液体。
2. biến thành chất lỏng (một số mô của thể hữu cơ do bị nhiễm bệnh mà biến thành chất lỏng)。有机体的某些组织因发生病理变化而变成液体。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.