|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
液化
| [yèhuà] | | | 1. hoá lỏng (do nhiệt độ xuống thấp hoặc gia tăng áp lực mà thể khí biến thành thể lỏng gọi là hoá lỏng)。气体因温度降低或压力增加而变成液体。 | | | 2. biến thành chất lỏng (một số mô của thể hữu cơ do bị nhiễm bệnh mà biến thành chất lỏng)。有机体的某些组织因发生病理变化而变成液体。 |
|
|
|
|