Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yè]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: DỊCH
chất lỏng; dịch thể。液体。
汁液
nước (của thịt hoặc trái cây).
血液
máu; huyết
溶液
dung dịch
Từ ghép:
液果 ; 液化 ; 液泡 ; 液态 ; 液体 ; 液压机



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.