Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yá]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: NHAI
bờ bến; giới hạn。水边,泛指边际。
天涯海角。
chân trời góc biển
一望无涯。
mênh mông không bờ bến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.