Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shuàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: LOÁT
1. rửa。把手或东西放在水里摆动。
洗洗涮涮。
rửa.
涮涮手。
rửa tay.
2. súc。把水放在器物里面摇动,把器物冲洗干净。
涮一下瓶子。
súc chai.
3. chần; nhúng。把肉片等放在开水里烫一下就取出来蘸作料吃。
涮羊肉。
chần thịt dê.
4. đùa cợt; lừa gạt。耍弄;骗。
你别涮我啦。
anh đừng có đùa cợt với tôi.
Từ ghép:
涮锅子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.