|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (澀、澁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chát; vị chát (vị)。像明矾或不熟的柿子那样使舌头感到麻木干燥的味道。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nháp; ráp; sần sùi; không trơn; rít。磨擦时阻力大;不滑润。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滞涩。 | | rít. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轮轴发涩,该上油了。 | | trục bánh xe rít lắm, nên cho thêm dầu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tối nghĩa (câu văn)。(文句)不流畅;难读;难懂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晦涩。 | | tối nghĩa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艰涩。 | | khúc mắc khó hiểu. |
|
|
|
|