Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (澗)
[jiàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: GIẢN
khe suối; khe。山间流水的沟。
溪涧。
khe suối.
山涧。
khe núi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.