Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
润色


[rùnsè]
trau chuốt; gọt giũa; sửa văn。修饰文字。
这篇译稿太粗糙,你把它润色一下。
bản dịch nháp này còn lủng củng quá, anh gọt giũa nó lại tý đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.