Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (潤)
[rùn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: NHUẬN
1. trơn bóng; trơn。细腻光滑;滋润。
润泽。
trơn.
黑色很润。
đen bóng.
珠圆玉润。
châu ngọc bóng tròn.
2. tra dầu; bôi dầu; bôi nước (để khỏi bị khô)。加油或水,使不干枯。
浸润。
ngấm vào.
肠润。
nhuận tràng.
润嗓子。
thấm giọng.
3. trau chuốt; gọt giũa; sửa văn (văn chương)。使有光彩(指修改文章)。
4. lợi ích。利益;好处。
分润。
phân chia lợi lộc.
利润。
lợi nhuận.
Từ ghép:
润笔 ; 润格 ; 润滑 ; 润滑油 ; 润例 ; 润色 ; 润饰 ; 润泽 ; 润资



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.