Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (滌)
[dí]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: ĐỊCH
rửa; gột。洗。
洗涤
gột rửa; rửa ráy
涤荡
gột rửa; rửa ráy
Từ ghép:
涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.