|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涣散
| [huànsàn] | | | 1. rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo (tinh thần, tổ chức, kỷ luật...)。(精神、组织、纪律等)散漫;松懈。 | | | 士气涣散 | | sĩ khí rã rời | | | 精神涣散 | | tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần | | | 2. làm tiêu tan; làm tan rã。使涣散。 | | | 涣散军心 | | làm lòng quân tan rã | | | 涣散组织 | | làm tan rã tổ chức |
|
|
|
|