Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涣散


[huànsàn]
1. rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo (tinh thần, tổ chức, kỷ luật...)。(精神、组织、纪律等)散漫;松懈。
士气涣散
sĩ khí rã rời
精神涣散
tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
2. làm tiêu tan; làm tan rã。使涣散。
涣散军心
làm lòng quân tan rã
涣散组织
làm tan rã tổ chức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.