Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: HOÁN
tiêu tan; tiêu; tiêu tán。消散。
涣散
tiêu tan
Từ ghép:
涣涣 ; 涣然 ; 涣散



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.