Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涡轮机


[wōlúnjī]
tua-bin (Máy hay động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước hoặc khí. Anh: turbine)。利用流体的压力推动轮子上的叶片而产生动力的发动机,按流体的不同而分为汽轮机、燃汽轮机和水轮机。涡轮机广泛地用做 发电、航空、航海等的动力机。简称轮机,也叫透平机。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.