|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涡轮机
![](img/dict/02C013DD.png) | [wōlúnjī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tua-bin (Máy hay động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước hoặc khí. Anh: turbine)。利用流体的压力推动轮子上的叶片而产生动力的发动机,按流体的不同而分为汽轮机、燃汽轮机和水轮机。涡轮机广泛地用做 发电、航空、航海等的动力机。简称轮机,也叫透平机。 |
|
|
|
|