|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (渦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUA, OA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoáy nước。旋涡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水涡 | | xoáy nước | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 涡虫 ; 涡流 ; 涡轮机 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (渦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [guō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Oa hà (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Hà Nam chảy vào tỉnh An Huy, Trung Quốc)。涡河,发源于河南,流入安徽。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见wō |
|
|
|
|