Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (渦)
[wō]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: QUA, OA
xoáy nước。旋涡。
水涡
xoáy nước
Từ ghép:
涡虫 ; 涡流 ; 涡轮机
Từ phồn thể: (渦)
[guō]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: OA
Oa hà (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Hà Nam chảy vào tỉnh An Huy, Trung Quốc)。涡河,发源于河南,流入安徽。
Ghi chú: 另见wō



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.