Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涟漪


[liányī]
sóng lăn tăn; sóng gợn。细小的波纹。
微风吹过,湖面上泛起层层涟漪。
gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.