Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (澇)
[lào]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: LẠO
1. úng lụt; ngập úng; lụt。庄稼因雨水过多而被淹(跟'旱'相对)。
防旱防涝。
phòng hạn, chống lụt.
庄稼涝了。
mùa màng bị ngập úng.
2. úng; úng thuỷ。因雨水过多而积在田地里的水。
排涝。
tháo úng.
Từ ghép:
涝害 ; 涝灾



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.