|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涝
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (澇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. úng lụt; ngập úng; lụt。庄稼因雨水过多而被淹(跟'旱'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 防旱防涝。 | | phòng hạn, chống lụt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄稼涝了。 | | mùa màng bị ngập úng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. úng; úng thuỷ。因雨水过多而积在田地里的水。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 排涝。 | | tháo úng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 涝害 ; 涝灾 |
|
|
|
|