Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涌现


[yǒngxiàn]
xuất hiện nhiều; tuôn ra; tràn ra (người hoặc sự vật)。(人或事物)大量出现。
新人新作不断涌现
người mới việc mới không ngừng xuất hiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.