|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涌
![](img/dict/02C013DD.png) | [chōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SUNG | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngã ba sông; sung (thường dùng làm tên đất)。河汊(多用于地名)。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yǒng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DŨNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tuôn ra; phun ra; bốc lên (mây, nước)。水或云气冒出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泪如泉涌 | | nước mắt tuôn như suối. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风起云涌 | | gió nổi mây tuôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lộ ra; hiện ra; xuất hiện。从水或云气中冒出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雨过天晴,涌出一轮明月。 | | mưa tạnh trời trong, một vầng trăng sáng hiện ra. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脸上涌出了笑容。 | | trên mặt hiện ra nụ cười. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sóng lớn。波峰呈半圆形,波长特别大、波速特别高的海浪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一个大涌滚过来。 | | một con sóng lớn ập đến. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 涌流 ; 涌现 |
|
|
|
|