Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涉足


[shèzú]
đặt chân; bước chân; chen chân。指进入某种环境或生活范围。
涉足其间。
đặt chân vào trong đó.
后山较为荒僻,游人很少涉足。
phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.