Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涉猎


[shèliè]
đọc lướt; xem qua; đọc qua。粗略的阅读。
有的书必须精读,有的只要稍加涉猎即可。
có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.