Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shè]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: THIỆP
1. lội; vượt; qua (sông, biển)。徒步过水,泛指从水上经过;渡。
跋山涉水。
trèo đèo lội suối.
远涉重洋。
vượt qua biển cả.
2. trải qua。经历。
涉险。
trải qua nguy hiểm.
3. liên quan。牵涉。
涉及。
liên quan tới.
涉嫌。
nghi có liên quan đến.
Từ ghép:
涉笔 ; 涉及 ; 涉猎 ; 涉禽 ; 涉讼 ; 涉外 ; 涉嫌 ; 涉足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.