Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消除


[xiāochú]
trừ khử; loại trừ; loại bỏ。使不存在;除去(不利的事物)。
消除疾病。
trừ bệnh tật.
消除隐患。
trừ bỏ tai hoạ tiềm ẩn.
消除隔阂。
loại bỏ sự ngăn cách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.