Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消防


[xiāofáng]
phòng cháy chữa cháy。救火和防火。
消防队。
đội phòng cháy chữa cháy; đội cứu hoả.
消防设备。
thiết bị phòng cháy chữa cháy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.