Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消逝


[xiāoshì]
mất hẳn; nhạt nhoà; tan biến。消失。
火车的隆隆声慢慢消逝了。
tiếng rầm rầm của xe lửa xa dần và mất hẳn.
一抹残霞渐渐在天边消逝。
ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.